Xe giao ván cốp pha cột về tỉnh
Để xác định báo giá cốp pha cột, bạn cần dựa vào một số yếu tố thực tế liên quan đến loại công trình, kích thước cột, loại cốp pha sử dụng, và giá nhân công lắp dựng. Dưới đây là cách xác định cụ thể theo từng bước:
Số lượng cột trong công trình
Kích thước từng cột (dài x rộng x chiều cao)
VD: 20 cột, mỗi cột 300x300mm, cao 3.5m
Công thức tính:
Chu vi cột x chiều cao x số lượng cột
Ví dụ:
Chu vi cột vuông 300x300mm = 4 x 0.3m = 1.2m
Diện tích 1 cột = 1.2m x 3.5m = 4.2m²
Tổng 20 cột = 4.2m² x 20 = 84m²
Cốp pha gỗ: giá rẻ, dễ gia công nhưng độ bền thấp
Cốp pha thép: dùng cho công trình lớn, giá cao, tái sử dụng được
Cốp pha nhựa: nhẹ, dễ thi công, giá trung bình – cao
Cốp pha định hình (aluminum, composit): dùng cho nhà cao tầng, giá rất cao
Đơn giá thi công cốp pha (lắp đặt + tháo dỡ) thường dao động từ 90.000 – 150.000đ/m² tuỳ khu vực và loại cốp pha
Nếu chỉ thuê cốp pha, giá khoảng 20.000 – 40.000đ/m²/lượt
Ví dụ:
Diện tích 84m²
Đơn giá thi công cốp pha gỗ: 100.000đ/m²
➡️ Tổng chi phí = 84 x 100.000 = 8.400.000đ
Báo giá nên kèm mô tả vật tư và chủng loại cốp pha
Nếu thi công trọn gói nên ghi rõ: “Đã bao gồm công lắp, tháo, vận chuyển, dọn dẹp”
Có thể chia giá theo giai đoạn (móng, cột, dầm, sàn) để minh bạch
Nếu bạn cần báo giá cốp pha cột chi tiết cho công trình hay cửa hàng vật liệu xây dựng của bạn hãy liên hệ với Ván Ép Xây Dựng Nhật Minh T&P để có được báo giá tốt nhất